Có 2 kết quả:
硭硝 máng xiāo ㄇㄤˊ ㄒㄧㄠ • 芒硝 máng xiāo ㄇㄤˊ ㄒㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sunfat natri ngậm nước
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mirabilite (Na2SO4x10H2O)
(2) Glauber's salt
(2) Glauber's salt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh